Có 2 kết quả:
当令 dāng lìng ㄉㄤ ㄌㄧㄥˋ • 當令 dāng lìng ㄉㄤ ㄌㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in season
(2) seasonal
(2) seasonal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in season
(2) seasonal
(2) seasonal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0